Có 2 kết quả:
輕輕 qīng qīng ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄥ • 轻轻 qīng qīng ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lightly
(2) softly
(2) softly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lightly
(2) softly
(2) softly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0