Có 2 kết quả:

輕輕 qīng qīng ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄥ轻轻 qīng qīng ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lightly
(2) softly

Từ điển Trung-Anh

(1) lightly
(2) softly